- Từ điển Anh - Việt
Harmfully
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Phó từ
Tai hại, tác hại
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Harmfulness
Danh từ: sự có hại; tính gây tai hại, sự có hại, -
Harming
, -
Harmless
/ ´ha:mlis /, Tính từ: không có hại, vô hại; không độc, ngây thơ, vô tội; không làm hại ai,... -
Harmless refrigerant
môi chất lạnh vô hại, môi chất lạnh an toàn, -
Harmlessly
Phó từ: vô hại, ngây thơ, vô tội, -
Harmlessness
/ ´ha:mlisnis /, danh từ, tính vô hại, tính không độc, tính ngây thơ vô tội; sự không làm hại ai, -
Harmonic
/ ha:´mɔnik /, Tính từ: hài hoà, du dương, (toán học) điều hoà, (âm nhạc) hoà âm, Danh... -
Harmonic Distortion (HD)
méo hài, -
Harmonic amplifier
bộ khuếch đại hài hòa, -
Harmonic analyser
máy phân tích điều hòa, bộ phân tích sóng hài, -
Harmonic analysis
Danh từ: (toán học) sự phân tích hàm điều hoà, phân tích ra sóng, phân tích sóng hài, sự phân... -
Harmonic analyzer
máy phân tích điều hòa, bộ phân tích sóng hài, -
Harmonic antenna
ăng ten điều hòa, -
Harmonic attenuation
độ suy giảm sóng hài, -
Harmonic average
trung bình điều hòa, -
Harmonic balancer
bộ cân bằng, -
Harmonic bands
dải sóng hài, -
Harmonic center
tâm điều hòa, -
Harmonic completion
sự hòan thành điều hòa, -
Harmonic complex
mớ điều hòa,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.