- Từ điển Anh - Việt
Harmonic ratio
Mục lục |
Toán & tin
tỉ số điều hòa
tỷ số điều hòa
Xây dựng
hệ số điều hòa
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Harmonic rejection
sự loại bỏ sóng hài, -
Harmonic representation
biểu diễn điều hòa, -
Harmonic response
đáp ứng điều hòa, đáp ứng sóng hình sin, độ nhạy sóng hình sin, -
Harmonic separation
sự tách điều hòa, tách điều hòa, -
Harmonic series
chuỗi điều hòa, chuỗi hài hòa, -
Harmonic signal
tín hiệu điều hòa, tín hiệu hình sin, -
Harmonic state
chế độ xác lập sin, chế độ điều hòa, -
Harmonic tide plane
số không độ sâu ấn Độ, -
Harmonic tone
âm hài, tông hài, -
Harmonic trap
bộ lọc họa ba, lọc họa ba, -
Harmonic vibration
dao động điều hòa, sự dao động điều hòa, dao động điều hoà, forced harmonic vibration, dao động điều hòa cưỡng bức -
Harmonic vibrations
dao động điều hòa, -
Harmonic wave
sóng hài hòa, sóng điều hòa, sóng hài, sóng hài, -
Harmonic waves
sóng điều hòa, sóng hài, -
Harmonica
/ ha:´mɔnikə /, Danh từ: kèn acmônica, Từ đồng nghĩa: noun, harmonicon... -
Harmonical
hài hoà, điều hòa, -
Harmonics
/ ha:´mɔniks /, Danh từ: hoà âm học, Vật lý: họa ba, Kỹ... -
Harmonie curve
đường điều hòa, -
Harmonious
/ hɑ:'mɔniəs /, Tính từ: hài hoà, cân đối, hoà thuận, hoà hợp, (âm nhạc) du dương, êm tai; hoà... -
Harmonious retinal correspondence
tương ứng võng mạc hài hòa,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.