- Từ điển Anh - Việt
Hartal
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ
Sự đóng cửa hiệu (để tỏ thái độ phản đối, hoặc tỏ rõ sự đau buồn)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Hartebeest
/ ´ha:tbi:st /, Danh từ: (động vật học) linh dương to có sừng cong, -
Hartley oscillator
bộ dao động hartley, mạch dao động hartley, -
Hartman generator
máy phát hartman, -
Hartman number
số hartman, -
Hartmann-Wullstain ear forceps, extra fi
kẹp tai hartmann-wullstain, loại đặc biệt, răng cưa, -
Hartmann Aural forceps, crocodile, extra
kẹp tiền triệu hartmann có răng cưa, thẳng, loại đặc biệt, -
Hartmann aer forceps, straight, cup, s/s
kẹp tai hartmann, thẳng, -
Hartmann aural specula, set of 4, black
banh tiền triệu hartmann, 4 chiếc/1 bộ, -
Hartnup disease
bệnh hartnup, -
Hartshorn
/ ´ha:ts¸hɔ:n /, Danh từ: sừng hươu, (hoá học) dung dịch amoniac ( (cũng) spirit of hartshorn), -
Harum-scarum
/ ´hɛərəm´skɛərəm /, Tính từ: liều lĩnh, khinh suất, Danh từ: người... -
Haruspex
/ hə´rʌspeks /, Danh từ: số nhiều: haruspices, người tiên tri ở la mã cổ (dựa trên sự (xem) xét... -
Haruspication
Danh từ: (sử học) la mã sự tiên đoán (dựa trên sự (xem) xét bộ lòng của xúc vật tế), -
Haruspices
số nhiều của haruspex, -
Harvard index (of business conditions)
chỉ số harvard, -
Harvest
/ ˈhɑrvɪst /, Danh từ: việc gặt (lúa...), việc thu hoạch (hoa quả...); mùa gặt, vụ thu hoạch,... -
Harvest-bug
/ ´ha:vist¸bʌg /, danh từ, (động vật học) con muỗi mắt (hay có về mùa gặt) ( (cũng) harvester), -
Harvest-fly
/ ´ha:vist¸flai /, danh từ, con ve sầu, -
Harvest-mite
/ ´ha:vist¸mait /, như harvest-bug, -
Harvest/crop compensation
đền bù mùa màng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.