- Từ điển Anh - Việt
Haunch
Nghe phát âmMục lục |
/hɔ:ntʃ/
Thông dụng
Danh từ, (giải phẫu)
Vùng hông
Đùi (nai... để ăn thịt)
(kiến trúc) cánh vòm, sườn vòm
Chuyên ngành
Xây dựng
cách vòm
vút nách
Kỹ thuật chung
cánh vòm
chân vòm
nách dầm
góc vát
sự gia công
sự tăng cường
sườn dốc
sườn vòm
Kinh tế
dâu tây gộc
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Haunch, tapered haunch
vút cánh dầm, nách dầm, -
Haunch bone
xương chậu, -
Haunch of arch
nửa vòm, -
Haunched
có nách (rầm), sườn vòm, -
Haunched arch
vòm mà khoá vòm và lưng vòm cong khác nhau, -
Haunched beam
dầm có vút ở nách dầm, -
Haunched member
bộ phận lồi ra, -
Haunched memlber
cấu kiện có nách, -
Haunched mortise and tenon joint
mối ghép mộng và nách dầm, -
Haunched soffit
mặt dưới rầm có nách, -
Haunt
/ hɔ:nt /, Danh từ: nơi thường lui tới, nơi hay lai vãng, nơi thú thường đến kiếm mồi, sào huyệt... -
Haunted
/ ˈhɔntɪd , ˈhɑntɪd /, tính từ, thường được năng lui tới, có ma, Từ đồng nghĩa: adjective,... -
Haunter
/ ´hɔ:ntə /, danh từ, người năng lui tới, người hay lai vãng (nơi nào), -
Haunting
Tính từ: tiếp tục xảy ra trong tâm trí, không thể nào quên, ám ảnh, -
Hausfrau
Danh từ: bà nội trợ ( Đức), -
Hausmannite
hausmanit, Địa chất: haumanit, -
Haustorium
Danh từ, số nhiều .haustoria:, h˜:s't˜:ri”, (thực vật học) giác mút -
Haustra coli
bướu kết tràng, -
Haustra of colon
bướu kết tràng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.