- Từ điển Anh - Việt
Head of state
Nghe phát âmThông dụng
Danh từ
(chính trị) người đứng đầu nhà nước, nguyên thủ quốc gia
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Head of the government
người đứng đầu chính phủ, thủ tướng, -
Head of the government (the...)
người đứng đầu chính phủ, thủ tướng, -
Head of the mast
đầu cột buồm, -
Head of the tide
đầu sóng triều, -
Head of water
cột nước, áp lực thủy tĩnh của nước, -
Head of water over spillway
cột nước trên đỉnh đập tràn, -
Head of water over weir
cột nước trên đỉnh điều tiết, -
Head office
cơ quan đầu não, cửa hàng chính, tổng công ty, tổng thương hãng, trụ sở chính, văn phòng chính, trụ sở chính của công... -
Head office address
địa chỉ trụ sở chính, -
Head on turbine
cột áp của tuabin, cột áp của tuabin, -
Head or tall of a coin
đầu hoặc đuôi của một cắc, -
Head outhaul
dây treo buồm trên, -
Head over heels
Thành Ngữ: cực kỳ say đắm, nháo nhào, vắt chân lên cổ, hấp tấp, lộn ngược, he was head over... -
Head page
trang bìa, trang chừa trắng, trang lót, -
Head partner
hội viên chính, -
Head piece
bộ phận đầu, mũ cọc, -
Head pipe
đường ống có áp, đường ống đầu nguồn, ống dẫn chính, ống dẫn đầu nguồn, -
Head plate
gối đỡ dầm, thanh giằng, tấm đầu cột, -
Head pond
khoang trước, buồng trước, -
Head pressure
áp lực cột nước, áp lực bơm, áp suất hút vào,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.