- Từ điển Anh - Việt
Head spring
Xem thêm các từ khác
-
Head square
Danh từ: khăn vuông trùm đầu, -
Head start
Danh từ: thuận lợi có được ngay từ đầu cuộc đua, cuộc thi..., sự bắt đầu thuận lợi,... -
Head stock spindle
trục máy điện, -
Head stone
đá móng, -
Head structure
công trình đầu mối, -
Head sub - assy cylinder
mặt máy, -
Head switch
chuyển đảo đầu từ, -
Head switching
chuyển đổi đầu từ, -
Head tank
két nước có áp, bể nước áp lực, bể nước chịu áp, bể nước trên cao, bình áp suất, bình áp suất, -
Head tax
nước nguồn, thuế đầu người, thuế đầu người (di dân nhập cảnh), thuế thân, -
Head teacher
danh từ, Ông hoặc bà hiệu trưởng, -
Head teller
trưởng ban thủ quỹ, trưởng ban thủ quỹ (ở ngân hàng), -
Head tide
triều ngược, -
Head tower
tháp trụ đường đây treo, -
Head tree
thanh giằng ngang, giàn kiểm tra đầu, thanh giằng ngang, -
Head tube
, ... -
Head unit
bộ đầu, thiết bị đầu, -
Head valve
van cung cấp, van tăng áp, -
Head wall
tường bên của âu, tường thượng lưu, tường đầu mút, -
Head water
khúc sông thượng lưu, nước đầu nguồn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.