- Từ điển Anh - Việt
Headframe
Nghe phát âmMục lục |
/´hed¸freim/
Hóa học & vật liệu
tháp đào giếng
Kỹ thuật chung
giá khoan
tháp giếng mỏ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Headgate
Danh từ: cổng kiểm soát nước chảy vào kênh, cửa cống trên, -
Headgear
Danh từ: khăn trùm đầu của phụ nữ, khung giàn, mũ lưỡi trai, Địa chất:... -
Headgear sheave
Địa chất: puli tháp giếng, -
Headgrit
bệnh dịch tả ở cừu, -
Headiness
/ ´hedinis /, danh từ, tính nóng nảy, tính hung hăng, tính hung dữ, tính chất dễ bốc lên đầu, tính đễ làm say, -
Heading
/ ´hediη /, Danh từ: Đề mục nhỏ; tiêu đề, (ngành mỏ) lò ngang, (thể dục,thể thao) cú đánh... -
Heading-and-bench mining
Địa chất: sự khấu chân khay nghịch, -
Heading-and-overhang method
phương pháp lò ngang-treo, -
Heading-and-stall method
Địa chất: phương pháp (hệ thống) khai thác chia buồng, -
Heading-and-stall system
Địa chất: phương pháp (hệ thống) khai thác chia buồng, -
Heading Alignment Circle (HAC)
vòng đồng chỉnh đi trước, -
Heading advance
Địa chất: tiến độ của gương lò, chu kỳ đào lò, -
Heading and vertical reference system
hệ hướng bay và chuẩn dọc, -
Heading angle
góc đảo lái, -
Heading beam
dầm đỉnh, -
Heading bond
cách xây gạch ngang, -
Heading chain pillar
Địa chất: trụ bảo vệ lò dọc, -
Heading code
mã đầu đề, -
Heading course
hàng gạch xây ngang, -
Heading cutter
dao phay mũ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.