- Từ điển Anh - Việt
Headless screw
Mục lục |
Xây dựng
vít không mũ
Kỹ thuật chung
vít không đầu
vít không đầu có rãnh
vít không mũ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Headless set screw
vít điều chỉnh không đầu, vít cấy, -
Headlight
/ ´hed¸lait /, Danh từ: Đèn pha của xe ô tô ( (cũng) headlamp)), Ô tô:... -
Headlight beam setting
sự cân chỉnh đèn đầu, -
Headlight dipper (switch)
công tắc chuyển đổi pha-cốt, -
Headlight flasher
công tắc nháy đèn pha, -
Headlight oil
dầu đèn lồng, -
Headline
/ ´hed¸lain /, Danh từ: hàng đầu, dòng đầu (dòng tít); đề mục, đầu đề, tiêu đề, ( số... -
Headline position
vị trí đầu (quảng cáo), -
Headliner
/ ´hed¸lainə /, Danh từ: ngôi sao biểu diễn, -
Headlock
/ ´head¸lɔk /, Danh từ: miếng võ khoá đầu, -
Headlong
/ ´hedlɔη /, Tính từ & phó từ: Đâm đầu xuống, đâm đầu vào, hấp tấp, liều lĩnh, thiếu... -
Headman
/ ´hedmən /, Danh từ: thủ lĩnh, người cầm đầu; tù trưởng, tộc trưởng, thợ cả, đốc công,... -
Headmastership
/ ¸hed´ma:stəʃip /, danh từ, chức hiệu trưởng, -
Headmost
/ ´hed¸moust /, Tính từ: trước tiên, trước nhất, trên cùng, trên hết, -
Headnote
/ ´hed¸nout /, danh từ, lời giải thích ở đầu trang, -
Headnurse
y tá trưởng, -
Headphone
ống nghe, ống nghe (điện đài...)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.