Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Headstone

Nghe phát âm


Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Bia, mộ chí

Kỹ thuật chung

đá cuội lớn
đá gốc
đá móng

Xây dựng

viên đá xây bắt góc, viên đá xây ở chỗ quan trọng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
gravestone , keystone , marker , monument , tombstone

Xem thêm các từ khác

  • Headstream

    / ´hed¸stri:m /, danh từ, Đầu nguồn sông,
  • Headstrong

    / ´hed¸strɔη /, Tính từ: bướng bỉnh cứng đầu cứng cổ, ương ngạnh, Xây...
  • Headtree

    Danh từ: khối gỗ (gắn vào cột cho điện tích đỡ rộng hơn),
  • Headwaiter

    Danh từ: người đầu bếp; người nấu ăn chính (của tiệm ăn hoặc khách sạn),
  • Headwall

    tường bao đầu, tường đầu (cống),
  • Headward

    hướng phía trên, về phía trên,
  • Headwater

    / ´hed¸wɔtə /, Hóa học & vật liệu: thượng nguồn, Kỹ thuật chung:...
  • Headwater basin

    bồn đầu nguồn, bồn đầu nguồn, lòng chảo đỉnh,
  • Headwater depth

    chiều sâu nước thượng lưu,
  • Headwater elevation

    mức nước thượng lưu,
  • Headwater level

    mức nước dâng,
  • Headwater pond

    hồ thượng lưu, hồ chứa nước phía trên,
  • Headwater reach

    đoạn đầu nguồn, miền thượng lưu,
  • Headway

    / ´hed¸wei /, Danh từ: sự tiến bộ, sự tiến triển, (hàng hải) sự đi; tốc độ đi (của tàu),...
  • Headwind

    / ˈhɛdˌwɪnd /, Danh từ: gió ngược, Hóa học & vật liệu: gió...
  • Headword

    / ´hed¸wə:d /, Danh từ: mục từ,
  • Headwork

    / ´hed¸wə:k /, Kỹ thuật chung: cống lấy nước, Địa chất: công...
  • Headworks

    công trình bao đầu, khu đầu mối,
  • Heady

    / ´hedi /, Tính từ: nóng nảy, hung hăng, hung dữ (người, hành động), nặng, dễ bốc lên đầu,...
  • Heal

    / hi:l /, Ngoại động từ: chữa khỏi (bệnh...), làm lành (vết thương...), hàn gắn (mối quan hệ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top