- Từ điển Anh - Việt
Health giving quality
Xem thêm các từ khác
-
Health insurance
Danh từ: sự bảo hiểm sức khoẻ (khi ốm), bảo hiểm sức khoẻ, bảo hiểm sức khỏe, bảo hiểm... -
Health insurance expenses
chi phí bảo hiểm sức khoẻ, -
Health insurance scheme
quỹ bảo hiểm y tế, -
Health insurance society
hiệp hội bảo hiểm sức khoẻ, -
Health officer
sĩ quan y tế, nhân viên y tế, -
Health protection
sự bảo vệ sức khoẻ, vệ sinh nghề nghiệp, -
Health protection scheme
sự bảo hiểm đau ốm, -
Health record
hồ sơ y tế, phiếu sức khoẻ, sổ sức khỏe, -
Health resort
khu an dưỡng, nơi nghỉ mát, vùng điều dưỡng, -
Health salts
Danh từ số nhiều: thuốc muối (dùng (như) thuốc xổ), -
Health service
Danh từ: dịch vụ y tế, -
Health service commissioner
ủy viên dịch vụ y tế (kiểm traviền). ., -
Health surveillance
sự giám sát sức khoẻ, -
Health visitor
Danh từ: y tế đến săn sóc người bệnh tại nhà riêng, Y học: thăm... -
Healthful
Tính từ: lành mạnh, có lợi cho sức khoẻ, làm tăng sức khoẻ, Từ đồng... -
Healthfulness
/ ´helθfulnis /, danh từ, tính chất lành mạnh, tính chất có lợi cho sức khoẻ, -
Healthily
Phó từ: mạnh khoẻ, lành mạnh, -
Healthiness
Danh từ: sự khoẻ mạnh, trạng thái sức khoẻ tốt, tính chất có lợi cho sức khoẻ, tính lành... -
Healthy
/ 'helθi /, Tính từ: khoẻ mạnh, có lợi cho sức khoẻ, lành mạnh, Từ đồng... -
Healthy air
không khí trong lành,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.