- Từ điển Anh - Việt
Heat-conductive glass
Ô tô
kính có thiết bị sấy
Giải thích VN: Trên kính cửa sổ của xe, người ta in các mạc dây điện lên bề mặt của nó rồi lát các sợi dây bằng đồng hay niken lên.
Thuộc thể loại
ô tô,
Xem thêm các từ khác
-
Heat-conductivity
Danh từ: tính dẫn nhiệt, -
Heat-conveying medium
chất [môi trường] tải nhiệt, chất tải nhiệt, môi trường tải nhiệt, -
Heat-engine
/ ´hi:t¸endʒin /, Danh từ: Động cơ nhiệt, Kỹ thuật chung: động... -
Heat-engineering test
sự thử nhiệt kỹ thuật, -
Heat-entropy chart
đồ thị entanpy-entropy, -
Heat-entropy diagram
đồ thị entanpy-entropy, -
Heat-exchanger surface
bề mặt trao đổi nhiệt, -
Heat-exchanging medium
môi trường trao đổi nhiệt, -
Heat-exchanging unit
thiết bị trao đổi nhiệt, -
Heat-exhaustion
Danh từ: sự hút nhiệt, -
Heat-extraction duty
năng suất thải nhiệt, -
Heat-fast
/ ´hi:t¸fa:st /, Kinh tế: bền nhiệt, chịu nhiệt, -
Heat-fix tape
băng cố định bằng nhiệt, băng dán nóng, -
Heat-flow meter
nhiệt lượng kế, -
Heat-form
tạo hình nóng, xử lý theo phương pháp nhiệt, -
Heat-generating
sinh nhiệt, tỏa nhiệt, -
Heat-generation reaction
phản ứng không thuận nghịch, phản ứng sinh nhiệt, -
Heat-insulated
/ ´hi:tinsju¸leitid /, Kỹ thuật chung: được cách nhiệt, sự cách nhiệt, (adj) cách nhiệt, -
Heat-insulated container
bình chứa cách ly, bình chứa cách nhiệt, thùng chứa cách nhiệt, -
Heat-insulated formwork
ván khuôn giữ nhiệt,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.