- Từ điển Anh - Việt
Heat-resistant concrete
Nghe phát âmMục lục |
Xây dựng
bê tông chịu nhiệt
Kỹ thuật chung
bê tông chịu lửa
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Heat-resistant enamel
men chịu nhiệt, -
Heat-resistant glove
găng chịu nhiệt, găng tay chịu nhiệt, -
Heat-resistant lining
lớp ốp chịu nhiệt, -
Heat-resistant paint
sơn chịu nhiệt, -
Heat-resistant rubber
cao su chịu nhiệt, -
Heat-resisting
như heatproof, bền nhiệt, heat resisting steel, thép bền nhiệt, heat-resisting steel, thép bền nhiệt -
Heat-resisting glass
kính chịu nhiệt, thủy tinh chịu nhiệt, -
Heat-resisting paint
sơn chịu nhiệt, -
Heat-resisting steel
thép bền nhiệt, thép bền nóng, thép chịu nhiệt, thép không tôi được, -
Heat-retaining
/ ´hi:tri¸teiniη /, Kỹ thuật chung: giữ nhiệt, trữ nhiệt, -
Heat-seal
hàn kín nóng, -
Heat-sealing adhesive
keo hàn nhiệt, -
Heat-sealing device
dụng cụ hàn bằng nhiệt, -
Heat-sealing machine
máy hàn kín bằng nhiệt, máy hàn nhiệt, -
Heat-sealing tape
băng bịt kín bằng nhiệt, băng dán bằng nhiệt, -
Heat-sensitive
/ ´hi:t¸sensitiv /, Kỹ thuật chung: nhạy cảm nhiệt, nhạy nhiệt, heat-sensitive material, vật liệu... -
Heat-sensitive material
vật liệu nhạy nhiệt, -
Heat-sensitive paint
sơn nhạy nhiệt, -
Heat-setting
/ ´hi:t¸setiη /, Vật lý: cứng vì nhiệt, rắn nhiệt, -
Heat-setting mortar
vữa rắn nhiệt,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.