- Từ điển Anh - Việt
Heat exchange decrease
Xem thêm các từ khác
-
Heat exchange diagram
sơ đồ trao đổi nhiệt, -
Heat exchange efficiency factor
hệ số hiệu quả trao đổi nhiệt, -
Heat exchange equipment
trang bị truyền nhiệt, thiết bị trao đổi nhiệt, -
Heat exchange fluid
chất lưu trao đổi nhiệt, chất tải nhiệt dạng lỏng, -
Heat exchange liquid
chất lỏng trao đổi nhiệt, -
Heat exchange machinery
máy móc trao đổi nhiệt, thiết bị trao đổi nhiệt, -
Heat exchange medium
môi trường trao đổi nhiệt, -
Heat exchange overall coefficient
hệ số trao đổi nhiệt tổng, hệ số truyền nhiệt tổng, -
Heat exchange surface
mặt trao đổi nhiệt, diện tích trao đổi nhiệt, bề mặt trao đổi nhiệt, -
Heat exchange tube
ống truyền nhiệt, ống trao đổi nhiệt, -
Heat exchange unit
tổ [thiết bị] trao đổi nhiệt, tổ trao đổi nhiệt, thiết bị trao đổi nhiệt, -
Heat exchanger
Danh từ: bộ phận chuyển nhiệt, Hóa học & vật liệu: máy trao... -
Heat exchanger block
khối thiết bị trao đổi nhiệt, -
Heat exchanger jacket
vỏ hồi nhiệt, -
Heat exchanger section
khu vực trao đổi nhiệt, gian [khu vực] trao đổi nhiệt, gian trao đổi nhiệt, -
Heat exchanger tube
ống trao đổi nhiệt, -
Heat exhaustion
kiệt sức do nhiệt, sự kiệt sức vì nhiệt, sự mệt nhọc vì nhiệt, -
Heat expansion
nở nhiệt, sự nở nhiệt, nở vì nhiệt, sự giãn nở vì nhiệt, -
Heat extraction
sự tản nhiệt [thải nhiệt], sự thoát nhiệt, sự thoát nhiệt, thải nhiệt, thoát nhiệt, heat-extraction duty, năng suất thải... -
Heat feed pipe
đường ống cấp nhiệt,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.