- Từ điển Anh - Việt
Heat of neutralization
Nghe phát âmMục lục |
Kỹ thuật chung
nhiệt trung hòa
Kinh tế
nhiệt năng trung hòa
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Heat of precipitation
nhiệt kết tủa, -
Heat of process
nhiệt quá trình, -
Heat of radiation
nhiệt bức xạ, -
Heat of reaction
nhiệt phản ứng, -
Heat of reduction
nhiệt khử, -
Heat of respiration
nhiệt hô hấp, -
Heat of setting
nhiệt đông kết, -
Heat of solidification
nhiệt hóa rắn, nhiệt năng đông rắn, latent heat of solidification, ẩn nhiệt hóa rắn -
Heat of solution
nhiệt của dung dịch, nhiệt dung dịch, nhiệt hòa tan, nhiệt pha loãng, toả nhiệt do hoà tan, nhiệt năng hòa tan, differential heat... -
Heat of subcooling
nhiệt quá lạnh, nhiệt lượng tiệp tục làm lạnh, -
Heat of sublimation
nhiệt thăng hoa, nhiệt lượng thăng hoa, -
Heat of superheat
nhiệt quá nhiệt, -
Heat of swelling
nhiệt trương, -
Heat of transformation
nhiệt biến đổi, nhiệt chảy pha, nhiệt chuyển pha, latent heat of transformation, ẩn nhiệt biến đổi (nguyên tố) -
Heat of transition
nhiệt chuyển pha, -
Heat of vaporisation
nhiệt hoá hơi, -
Heat of vaporization
entanpy hóa hơi, nhiệt bay hơi, nhiệt bốc hơi, nhiệt hóa hơi, nhiệt hòa hơi, ẩn nhiệt hóa hơi, latent heat of vaporization, ẩn... -
Heat of wetting
nhiệt làm ẩm, nhiệt làm ướt, nhiệt ẩm hóa, -
Heat only boiler
lò cấp nhiệt, -
Heat operated refrigerator
tủ lạnh vận hành bằng nhiệt,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.