- Từ điển Anh - Việt
Heat supply
Nghe phát âmMục lục |
Xây dựng
sự cấp nhiệt
Điện
nguồn cấp nhiệt năng
việc cấp nhiệt
Kỹ thuật chung
sự cung cấp nhiệt
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Heat supply main
đường ống cấp nhiệt chính, -
Heat supply pipeline
đường ống cấp nhiệt, -
Heat supply source
nguồn cấp nhiệt, -
Heat supply system
hệ thống cấp nhiệt, closed heat-supply system, hệ thống cấp nhiệt kiểu kín, double pipe heat supply system, hệ thống cấp nhiệt... -
Heat syncope
sự ngất vì nhiệt, -
Heat test
thí nghiệm nhiệt, thử nghiệm độ bền nhiệt, sự thử qua nhiệt, -
Heat throughput
năng suất nhiệt, -
Heat tint
màu nhiệt luyện, màu tôi, màu ram, -
Heat trace
Danh từ: dây nung, dây cáp gia nhiệt, -
Heat transfer
sự trao đổi nhiệt, sự truyền nhiệt, truyền nhiệt, truyền nhiệt, heat transfer by radiation, sự trao đổi nhiệt (bằng) bức... -
Heat transfer (conductive) fluid
chất tải nhiệt dạng lỏng, -
Heat transfer barrier
vách cách nhiệt, vỏ cách nhiệt, -
Heat transfer by conduction
sự truyền nhiệt do dẫn nhiệt, -
Heat transfer by convection
sự truyền nhiệt do đối lưu, -
Heat transfer by radiation
sự trao đổi nhiệt (bằng) bức xạ, sự truyền nhiệt do bức xạ, -
Heat transfer capacity
khả năng truyền nhiệt, -
Heat transfer characteristic
đặc tính truyền nhiệt, -
Heat transfer coefficient
hệ số trao đổi nhiệt, hệ số truyền nhiệt, air side heat transfer coefficient, hệ số truyền nhiệt phía không khí, dry heat transfer... -
Heat transfer device
thiết bị trao đổi nhiệt, -
Heat transfer efficiency
hiệu suất truyền nhiệt,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.