- Từ điển Anh - Việt
Hegira
Nghe phát âmMục lục |
/´hedʒirə/
Thông dụng
Cách viết khác hejira
Danh từ
Kỷ nguyên Hêgira của Hồi giáo (bắt đầu từ năm 622 sau Công nguyên)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Hegman fineness of grind gage
máy đo độ nghiền mịn hegman, -
Hehhehe
, -
Heidelberg man
Danh từ: người tiền sử thời plêistoxen, -
Heifer
/ ´hefə /, Danh từ: bò cái tơ, bê cái, Kinh tế: bê cái, bò cái tơ,... -
Heifer calf
bò cái tơ, -
Heifer in milk
bò cái tơ ba tuổi, -
Heigh
/ hei /, Thán từ: Ê này!, -
Heigh-ho
/ ´hei´hou /, thán từ, hừ ừ (tỏ ý mệt mỏi chán chường), hây! hây hô! (tỏ ý thúc giục, động viên), -
Height
/ hait /, Danh từ: chiều cao, bề cao; độ cao, Điểm cao, đỉnh, (từ lóng) tột độ, đỉnh cao nhất,... -
Height, depth
chiều cao, -
Height-finding instrument
dụng cọ đo (độ) cao, -
Height-indicator
Danh từ: máy chỉ độ cao, -
Height-of-instrument method
phương pháp đo chiều cao, -
Height-off cushion
độ đệm lún, -
Height-on cushion
độ cao trên đệm, -
Height-to-paper
độ cao chữ, -
Height above average terrain
độ cao trên địa hình trung bình, độ cao trên địa thế trung bình, -
Height above sea level
độ cao trên mặt nước biển, độ cao trên mặt biển, độ cao trên mực nước biển, độ cao từ mặt biển, độ cao tuyệt... -
Height above the sea level
chiều cao so với mặt biển, -
Height above top of rail
chiều cao tính từ mặt đỉnh ray,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.