- Từ điển Anh - Việt
Height of water
Xem thêm các từ khác
-
Height of water column
chiều cao cột nước, độ cao cột nước, -
Height of water flowing over spillway
chiều cao lớp nước tràn trên đỉnh đập, height of water flowing over spillway weir, chiều cao lớp nước tràn trên đỉnh đập... -
Height of water flowing over spillway weir
chiều cao lớp nước tràn trên đỉnh đập tràn, -
Height point
điểm khống chế chiều cao, -
Height specification
sự đặc trưng độ cao, -
Height tracing paper
bản can nổi, -
Height vertigo
chóng mặt độ cao, -
Height zoning
phân khu theo chiều cao, -
Heighten
/ 'haitn /, Ngoại động từ: làm cao lên, làm cao hơn, nâng cao, tăng thêm, tăng cường, làm tôn lên,... -
Heightening
sự làm cao, sự đắp cao, sự xây cao, sự nâng cao, sự tôn cao, -
Heightening of dam
sự tôn cao đập, -
Heighting
sự đo cao, cao đạc, -
Heights
, -
Heimlich manoeuvre
Danh từ: phép chữa bệnh cấp cứu cho người bị ngạt (bằng cách ép mạnh vào cơ hoành), -
Heinous
/ ´heinəs /, Tính từ: cực kỳ tàn ác; ghê tởm (tội ác, kẻ phạm tội...), Từ... -
Heinously
Phó từ: tàn ác, bạo ngược, -
Heinousness
/ ´heinəsnis /, danh từ, tính chất cực kỳ tàn ác; tính chất ghê tởm (tội ác...), Từ đồng nghĩa:... -
Heir
/ ɛər /, Danh từ: người thừa kế, người thừa tự, (nghĩa bóng) người thừa hưởng; người... -
Heir-at-law
Danh từ: người thừa kế theo pháp luật,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.