- Từ điển Anh - Việt
Helicopter engine
Xem thêm các từ khác
-
Helicopter ground
sân bay lên thẳng, -
Helicopter landing deck
sàn hạ cánh của trực thăng, -
Helicopter landing platform
sàn hạ cánh của trực thăng, -
Helicopter landing surface
sàn hạ cánh của trực thăng, -
Helicopter lift
lực nâng của chong chóng máy bay trực thăng, -
Helicopter parents
tuýp bố mẹ kiểm soát gắt gao, can thiệp quá nhiều trong đời sống con cái; lo toan đến độ thay thế, kiểm soát quá lố,... -
Helicopter pitch control
sự điều khiển bước cánh quạt máy bay trực thăng, -
Helicopter platform
sân bay lên thẳng, -
Helicopter pole setting
việc dựng cột bằng trực thăng, -
Helicopter screw
chong chóng máy bay lên thẳng, -
Helicopter station
ga trực thăng, sân bay trực thăng, trạm trực thăng, ga máy bay lên thẳng, -
Helicotrema
lỗ ốc tai, khe xoắn, -
Heligmite
một dạng stalacmit, -
Helilift
Ngoại động từ: chuyển vận bằng máy bay lên thẳng, -
Helimagnetism
từ tính xoắn, -
Helio
(viết tắt) của .heliogram, .heliograph:, -
Helio-
tiền tố mặt trời,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.