- Từ điển Anh - Việt
Help program
Xem thêm các từ khác
-
Help screen
màn hình chỉ dẫn, màn hình hướng dẫn, màn hình trợ giúp, -
Helped
, -
Helper
/ ´helpə /, Danh từ: người giúp đỡ, người hỗ trợ, người giúp việc, Ô... -
Helper leaf or helper spring
nhíp phụ, -
Helper locomotive
đầu máy đẩy, -
Helper post
Địa chất: cột chống phụ, -
Helper spring
lò xo tăng cường, -
Helpful
/ ´helpful /, Tính từ: giúp đỡ; giúp ích; có ích, Từ đồng nghĩa:... -
Helpfully
Phó từ: hữu ích, ích lợi, -
Helpfulness
/ ´helpfulnis /, danh từ, sự giúp ích; tính chất có ích, Từ đồng nghĩa: noun, convenience , help ,... -
Helping
/ ´helpiη /, Danh từ: sự giúp đỡ, phần thức ăn đưa mời, Kinh tế:... -
Helpler drive
sự dẫn động phụ, -
Helpless
/ ´helplis /, Tính từ: không tự lo liệu được, không tự lực được, bất lực, yếu đuối, không... -
Helplessly
Phó từ: bất lực, bơ vơ, -
Helplessness
/ ´helplesnis /, danh từ, tình trạng không tự lo liệu được, tình trạng không tự lực được, tình trạng không được sự... -
Helpmate
/ 'helpmeit /, Danh từ: Đồng chí, đồng sự, người cộng tác, bạn đời (vợ, chồng), Từ... -
Helpmeet
/ 'helpmi:t /, như helpmate, -
Helps
, -
Helter-skelter
/ ´heltə¸skeltə /, Phó từ: tán loạn, hỗn loạn, Danh từ: sự tán... -
Helve
/ helv /, Danh từ: cán (rìu, búa), Ngoại động từ: tra cán (vào rìu,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.