- Từ điển Anh - Việt
Hematite
Nghe phát âmMục lục |
/'hemətait/
Thông dụng
Cách viết khác haematite
Như haematite
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
quặng sắt đỏ
Địa chất
hematit (quặng sắt đỏ)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Hematoaerometer
huyết khí áp kế, -
Hematobilia
chảy máu đuờng mật, -
Hematobium
vi sinh vật sống trong máu, ký sinh trùng máu sán schistosomahaematobium, -
Hematoblast
nguyên bào máu, -
Hematocatharsis
(sự) thanh lọc máu, thanh lọc huyết, -
Hematocele
/ ´hi:mətou¸si:l /, Y học: khối tụ máu, khối tụ máu tinh mạc, pudendal hematocele, khối tụ máu... -
Hematocelia
tràn máu màng bụng, tràn huyết khoang bụng, -
Hematocephalus
tràn huyết não, -
Hematochezia
đại tiện phân có máu, -
Hematochromatosis
bệnh đái tháo đồng đen, -
Hematochyluria
huyết nhũ trấp niệu, -
Hematoclasis
(sự) hủy hồng cầu, -
Hematoclastic
(thuộc) hủy hồng cầu, -
Hematocoelia
tràn máu màng bụng, tràn huyết khoang bụng, -
Hematocolpometra
tích kinh nguyệt âm đạo-tử cung, khối tụ kinh nguyệt âm đạo tử cung, -
Hematocolpos
tích kinh nguyệt âm đạo, khối tụ kinh nguyệt âm đạo, -
Hematocrit
hematocrit (tỷ lệ thể tích huyết cầu), tỷ lệ hồng cầu, -
Hematocrystallin
hemoglobin, huyết cầu tố, -
Hematocyst
u nang máu, tràn máu bàng quang, -
Hematocystis
u nang máu, tràn máu bàng quang,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.