- Từ điển Anh - Việt
Hemispheric
Nghe phát âmMục lục |
/¸hemi´sferik/
Thông dụng
Cách viết khác hemispherical
Tính từ
(thuộc) bán cầu; có hình bán cầu
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
bán cầu
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Hemispheric gliosis
(chứng) tăng sinh thần kinh đệm bán cầu, -
Hemispherical
/ ¸hemi´sferikl /, như hemispheric, Kỹ thuật chung: bán cầu, -
Hemispherical bogie centre
cối chuyển hướng hình chỏm cầu, -
Hemispherical combustion chamber
buồng cháy có hình bán cầu, buồng đốt hình bán cầu, -
Hemispherical coverage
sự phủ sóng bán cầu, vùng phủ sóng bán cầu, -
Hemispherical dome
mái cong hình bán cầu, vòm bán cầu, -
Hemispherical scupping tool
máy thử cắt tôn, -
Hemispherical search volume
âm lượng nghiên cứu bán cầu, -
Hemispherium
báncầu não, -
Hemispherium cerebelli
báncầu tiểu não, -
Hemispheroid tank
thùng chứa hình bán cầu, -
Hemispherric (al)
Toán & tin: (hình học ) (thuộc) bán cầu, -
Hemisphygmia
tình trạng nhịp mạch gấp đôi nhịp tim, -
Hemisporosis
bệnh nấm hemispora stellata, -
Hemistic
Danh từ: nửa câu thơ, -
Hemistich
/ ´hemi¸stik /, Danh từ: nửa câu thơ, -
Hemistrumectomy
(thủ thuật) cắt một thùy tuyếngíáp, -
Hemitetany
tetany nửa người, -
Hemitomias
người có một tinh hoàn, -
Hemitonia
tăng trương lực cơ một bên người,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.