- Từ điển Anh - Việt
Hermetically scaled refrigerating system
Xem thêm các từ khác
-
Hermetically sealed
được đệm kín khít, -
Hermetically sealed casing
vỏ (hàn) kín, -
Hermetically sealed cycle
chu trình kín, -
Hermetically sealed refrigerating machine
máy lạnh (có máy nén) kín, -
Hermetically sealed refrigerating machinery
thiết bị lạnh (có máy nén) kín, thiệt bị lạnh (có máy nén) kín, -
Hermetically sealed refrigerating unit
tổ hợp máy lạnh kín, -
Hermetically sealed relay
rơle che kín, -
Hermetically sealed transformer
máy biến áp bịt kín, -
Hermetically sealed unit
máy lạnh có bơm nén khí, -
Hermeticism
Danh từ: lý thuyết dựa trên những giáo điều khó hiểu, -
Hermetism
Danh từ:, -
Hermit
/ 'hə:mit /, Danh từ: nhà ẩn dật, nhà tu khổ hạnh, Kinh tế: bánh... -
Hermit-crab
Danh từ: (động vật học) loài ốc mượn hồn, loài tôm ở nhờ, hermit crab, -
Hermitage
/ ´hə:mitidʒ /, Danh từ: viện tu khổ hạnh, nơi ẩn dật, nhà ở nơi hiu quạnh, rượu vang ecmita,... -
Hermitian form
dạng hecmit, dạng hermit, -
Hermitian matrix
ma trận hecmit, ma trận hermit, -
Hermitian operator
toán tử hermite, -
Hermitic
/ hə:´mitik /, tính từ, (thuộc) nhà ẩn dật; thích hợp với nhà ẩn dật, (thuộc) nhà tu khổ hạnh; thích hợp với nhà tu... -
Hermitical
/ hə:´mitikl /, như hermitic, -
Hermodactyl
rễ cây colchicum variegatum,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.