- Từ điển Anh - Việt
Herpes zoster
Mục lục |
Thông dụng
Danh từ
(y học) bệnh Zona ( (cũng) shingles)
Chuyên ngành
Y học
zonazona
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Herpes zoster oticus
zonatai, -
Herpesiris
ecpet hình vòng (bàn chân, bàn tay), -
Herpesvirus
Danh từ: nhóm vi rút gây ra bệnh herpes, Y học: virutecpet, -
Herpeszoster
Danh từ: bệnh zona, -
Herpetic
/ hə:´petik /, Tính từ: (y học) (thuộc) bệnh ecpet, (thuộc) bệnh mụn giộp; như bệnh ecpet, như... -
Herpetic gingivitis
viêm lợi ec pét, -
Herpetic keratitis
viêm giác mạc ecpet, -
Herpetic stomatitis
viêm miệng éc pét, -
Herpetiform
dạng ecpet, -
Herpetologist
Danh từ: nhà nghiên cứu bò sát, -
Herpetology
/ ¸hə:pi´tɔlədʒi /, Danh từ: khoa học về loài bò sát, -
Herpetomoniasis
bệnh do herpetomonas (ký sinh trùng họ trypanosomidae), -
Herpolhode
Toán & tin: dị thường sai quy tắc, -
Herr
Danh từ: Ông (tiếng Đức), -
Herrenvolk
Danh từ: giống người thượng đẳng, (phát xít Đức coi người Đức là giống người thượng... -
Herring
/ ´heriη /, Danh từ: (động vật học) cá trích, Kinh tế: cá trích,... -
Herring-bone
/ ´heriη¸boun /, Danh từ: kiểu khâu chữ chi; kiểu thêu chữ chi (giống hình xương cá trích), (kiến... -
Herring-bone bond
xếp mạch kiểu chữ v, -
Herring-bone gear
bánh răng chữ v, -
Herring-bone paving
sự lát "chéo lá dừa",
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.