- Từ điển Anh - Việt
Heterecious
Xem thêm các từ khác
-
Heteregenous system
hệ không thuần nhất, -
Heteresthesia
cảm thụ da khác nhau, -
Hetero
/ ´hetərou /, Danh từ; số nhiều heterous: (thông tục) người có tình dục khác giới, -
Hetero-Osteoplasty
thủ thuật ghép xương khác loài, -
Hetero-erotism
tình dục hướng giới tính khác, -
Hetero-junction Bipolar Transistor (HBT)
tranzito lưỡng cực có tiếp giáp không đồng nhất, -
Hetero-osteoplasty
(thủ thuật) ghép xương khác loài., -
Hetero-sphere
đa chuyển, dị chuyển, -
Heteroagglutination
(sự) ngưng kết khác lọai, ngưng kết hồng cầu khác lọai, -
Heteroagglutinin
ngưng kết tố hồng cầu khác lọai, -
Heteroalbumose
heteroanbumoza, -
Heteroalbumosuria
heteroanbumoza niệu, -
Heteroantibody
kháng thể dị lọai, dị kháng thể, -
Heteroantigen
kháng nguyên dị loại, -
Heteroatom
/ ¸hetərou´eitəm /, danh từ, (hoá học) nguyên tử khác loại, -
Heteroatomic
/ ¸hetərouə´tɔmik /, Hóa học & vật liệu: dị nguyên tử, -
Heteroautoplasty
(thủ thuật) ghép mô bản thân chỗ khác, -
Heteroautotrophic
Tính từ: thuộc loại cây tự dưỡng, -
Heteroauxin
heteroauxin, -
Heteroblastic
dị biến tính, phát sinh từ mô dị lọai,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.