- Từ điển Anh - Việt
Heterodyne whistle
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Heterodyning
sự heterođyn hóa, sự tạo phách, -
Heterofermentative bacteria
vi khuẩn lên men hỗn tạp, vi khuẩn lên men không đồng nhất, -
Heterogamete
Danh từ: sự sinh dị giao tử, -
Heterogametic
Tính từ: (sinh học) dị giao tử, dị giao tử, -
Heterogamous
có giao tử khác nhau, -
Heterogamy
/ ¸hetə´rɔgəmi /, Danh từ: (sinh vật học) sự dị giao, -
Heteroganglionic
nối những hạch khác nhau (thuộc) nhiều hạch (giao cảm), -
Heterogencity
tính không đồng nhất, -
Heterogeneity
/ ¸hetəroudʒi´ni:iti /, Danh từ: tính hỗn tạp, tính khác thể, tính không đồng nhất, Toán... -
Heterogeneous
/ ¸hetərou´dʒi:niəs /, Tính từ: hỗn tạp, khác thể, không đồng nhất, Hóa... -
Heterogeneous LAN Manager (HLM)
phần tử quản lý mạng lan không đồng nhất, -
Heterogeneous Multi-Processing (HMP)
đa xử lý không đồng nhất, -
Heterogeneous Network Computing Environment (usually as HeNCE) (HENCE)
môi trường tính toán mạng không đồng nhất (thường viết là hence), -
Heterogeneous alluvion
bồi tích không đồng nhất, -
Heterogeneous alluvium
bồi tích không đồng nhất, -
Heterogeneous body
vật thể không đồng nhất, -
Heterogeneous capital
vốn không đồng nhất, -
Heterogeneous catalysis
không đồng nhất, không thuần nhất, -
Heterogeneous computer network
mạng máy tính không đồng nhất, -
Heterogeneous distribution
phân phối không thuần nhất,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.