- Từ điển Anh - Việt
Heteropodal
Xem thêm các từ khác
-
Heteropolar
/ ¸hetərou´poulə /, Tính từ: (điện) khác cực, Kỹ thuật chung: dị... -
Heteropolar bond
liên kết dị cực, sự liên kết dị cực, -
Heteropolar compound
Địa chất: sự liên kết dị cực, -
Heteropolar generator
máy phát điện dị cực, -
Heteropolar machine
máy (điện) nhiều cực, máy dị cực, -
Heteropolarity
/ ¸hetəroupou´læriti /, danh từ, tính khác cực, -
Heteroprosopus
quái thai một đầu hai mặt, -
Heteropsia
dị biệt thị giác, -
Heteropsychology
tâm lý học khách quan, -
Heteropteran
Danh từ: sâu bọ cánh khác, -
Heteropterous
Tính từ: có cánh khác, -
Heteroptics
thị giác sai lạc, -
Heteropyknosis
tỉ trọng không đồng nhất (sự) dị kết đặc, kết đặc không đồng đều (củanhiễm sắc thể), -
Heteropyknotic
dị kết đặc, kết đặc không đồng đều, -
Heteroscopy
thị giác hai mắt không đồng đều, -
Heteroserotherapy
liệu pháp huyết thanh khác loại, -
Heterosexual
/ ¸hetərou´seksjuəl /, Tính từ: thích giao hợp với người khác giới, -
Heterosexuality
/ ¸hetərou¸seksju´æliti /, Danh từ: tính thích giao hợp với người khác giới, Y... -
Heterosis
Danh từ: Ưu thế giống lai, ưu lai, -
Heterosmia
(chứng) loạn khứu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.