- Từ điển Anh - Việt
Hexadactylism
Xem thêm các từ khác
-
Hexade
Danh từ: hexad, -
Hexadecanol
etal, hexađencanol, etan, -
Hexadecimal
Tính từ: thuộc hệ thống số có cơ sở là 16, thập lục phân, hexadecimal system, hệ thập lục... -
Hexadecimal (sometimes as lowercase h) (H)
hệ thập lục phân, hệ đếm 16 (đôi khi viết bằng chữ thường), -
Hexadecimal Reference Publication Format (HRPF)
định dạng ấn phẩm chuẩn giả định hệ đếm 16, -
Hexadecimal notation
biểu diễn thập lục phân, ký pháp thập lục phân, -
Hexadecimal system
hệ thập lục phân, -
Hexadrobenzoic acid
axit hexahyđrobenzoic, -
Hexagon
/ ´heksəgən /, Danh từ: (toán học) hình sáu cạnh, Cơ - Điện tử:... -
Hexagon-head screw
vít có đầu sáu cạnh, -
Hexagon (al) bolster or hexagon (al) collar
đầu lục giác nối tuốc nơ vít với cần xiết, -
Hexagon (headed) bolt
đinh ốc đầu lục giác, -
Hexagon bit or hex bit
mỏ chìa khóa 6 cạnh, -
Hexagon bolt
bulông đầu sáu cạnh, -
Hexagon bolt or hex bolt
bulông lục giác, -
Hexagon bush
ống lồng lục giác, -
Hexagon head
đầu hình 6 cạnh, đầu lục giác, đầu sáu cạnh, hexagon head bolt, bulông đầu hình 6 cạnh, hexagon head screw, vít đầu hình... -
Hexagon head bolt
bulông đầu hình 6 cạnh, bulông đầu sáu cạnh, -
Hexagon head screw
vít đầu lục giác, vít đầu sáu cạnh, vít đầu hình 6 cạnh,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.