- Từ điển Anh - Việt
Hexagonal catenary network
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Hexagonal chord lattice
lưới biên giàn hình lục giác, -
Hexagonal head
đầu hình lục lăng, đầu lục giác, đầu sáu cạnh, hexagonal head screw, vít đầu lục giác, hexagonal-head bolt, bulông đầu lục... -
Hexagonal head bolt
bulông đầu sáu cạnh, -
Hexagonal head screw
vít đầu lục giác, -
Hexagonal kelly
cần dẫn động lục lăng, cần dẫn động sáu góc, -
Hexagonal lattice
mạng (tinh thể) lục giác, -
Hexagonal nomogram
toán đồ lục giác, -
Hexagonal nut
ốc lục giác, chìa vặn tự động, đai ốc lục giác, đai ốc sáu cạnh, êcu sáu cạnh, máy vặn đai ốc, ordinary hexagonal nut,... -
Hexagonal socket head screw
vít đầu có lỗ vặn lục giác, -
Hexagonal square
thước góc lục giác, -
Hexagonal system
hệ lục giác, -
Hexagonal tile
gạch lát hình 6 cạnh, -
Hexagram
Danh từ: ngôi sao sáu cạnh (vẽ bằng hai hình tam giác đều lồng vào nhau), hình sáu đường, -
Hexahedral
/ ¸heksə´hi:drəl /, Tính từ: (toán học) sáu mặt (hình), Toán & tin:... -
Hexahedron
/ ¸heksə´hi:drən /, Danh từ: (toán học) khối sáu mặt, Cơ - Điện tử:... -
Hexahydrate
Danh từ: hợp chất hoá học chứa sáu phân tử nước, -
Hexahydro-benzene
c6h12, -
Hexameter
/ hek´sæmitə /, Danh từ: thơ sáu âm tiết, -
Hexametric
/ ¸heksə´metrik /, tính từ, (thuộc) thơ sáu âm tiết, có sáu âm tiết (câu thơ), -
Hexametrical
/ ¸heksə´metrikəl /, như hexametric,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.