- Từ điển Anh - Việt
Hickey
Nghe phát âmMục lục |
/´hiki/
Thông dụng
Danh từ
Đồ dùng, thiết bị
Mụn nhọt, vết nhơ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Hickory
/ ´hikəri /, Danh từ: cây mại châu, gỗ mại châu, gậy (làm bằng gỗ) mại châu, -
Hicks
thuốc sấy ống lửa, -
Hicksian demand function
hàm cầu hicks, -
Hicksion demand function
hàm cầu hicksion, -
Hid
/ 'hid /, Thời quá khứ & động tính từ quá khứ của hide:, -
Hidalgo
/ hi´dælgou /, Danh từ, số nhiều hidalgos:, hi'd“lgouz, người quý tộc tây ban nha -
Hidden
/ hidn /, Toán & tin: ẩn, Xây dựng: khuất, khuất nẻo, Kỹ... -
Hidden Markov Model (HMM)
mô hình markov ẩn, -
Hidden Markov model
mô hình markov ẩn, -
Hidden asset
tài sản ẩn, tài sản ngầm, -
Hidden assets
tài sản ngầm, -
Hidden bar code identification
sự nhận dạng mã sọc ẩn, -
Hidden charge
chi phí tính ngầm, -
Hidden cost
phí tổn ngầm, -
Hidden damage
hư hại ẩn, tổn thất gián tiếp, tổn thất gián tiếp (hàng chuyên chở), tổn thất ngầm, -
Hidden decision
quyết định ngầm, -
Hidden defect
ẩn tỳ, khuyết tật ẩn dấu, khuyết tật ẩn, ẩn tì, vết hỏng ngầm, -
Hidden discount
chiết khấu ngầm, -
Hidden economy
nền kinh tế ngầm, -
Hidden field
trường ẩn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.