- Từ điển Anh - Việt
Hidden section
Xem thêm các từ khác
-
Hidden surface
mặt ẩn, mặt khuất, -
Hidden surface removal
sự loại bỏ mặt ẩn, -
Hidden tax
Danh từ: thuế gián tiếp, dự trữ ẩn, dự trữ ngầm, thuế gián tiếp, thuế ngầm, thuế ẩn,... -
Hidden text
chữ khuất, -
Hidden unemployment
thất nghiệp ẩn tàng, trá hình, -
Hidden value
giá trị che dấu, -
Hidden variable
biến (số) ẩn, -
Hidden variable of the first kind
biến ẩn loại một, -
Hidden variable of the second kind
biến ẩn loại hai, -
Hidden variable of the zeroth kind
biến ẩn loại zero, -
Hidden welt of metal-sheet roofing
đường hàn kín của mái tôn (tấm), -
Hidden wiring
sự đặt dây kín, -
Hiddenite
Danh từ: (khoáng chất) hiđenit, -
Hide
/ haid /, Danh từ: da sống (chưa luộc, mới chỉ cạo và rửa), (đùa cợt) da người, neither hide... -
Hide-and-seek
/ ´haidənd´si:k /, danh từ, trò chơi ú tim ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), -
Hide-away
như hide-out, -
Hide-bound
Tính từ: gầy giơ xương, chỉ còn da bọc xương (vật nuôi), hẹp hòi, nhỏ nhen, cố chấp, thủ... -
Hide-grade massecnite
đường non i (loại tốt), -
Hide-out
/ 'haid'aut /, Danh từ: (thông tục) nơi ẩn náu; nơi trốn tránh, -
Hide (curing) department
phân xưởng chế biến da,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.