- Từ điển Anh - Việt
High-pressure effects
Xem thêm các từ khác
-
High-pressure expansion engine
máy giãn nở áp suất cao, -
High-pressure fan
quạt cao áp, Địa chất: quạt cao áp, -
High-pressure float regulator
van phao cao áp, -
High-pressure float valve
van phao áp suất cao, -
High-pressure gas
khí cao áp, khí áp lực cao, -
High-pressure gas-discharge tube
đèn cao áp phóng khí, -
High-pressure gas pipeline
ống dẫn khí áp lực cao, -
High-pressure grille
ghi gió cao áp, -
High-pressure intake
cống lấy nước dưới sâu, -
High-pressure line
ống dẫn cao áp, ống dẫn cao áp, -
High-pressure lubricant
chất bôi trơn chống xước, -
High-pressure manometer
áp kế áp suất cao, -
High-pressure mercury lamp
đèn cao áp thủy ngân, đèn thủy ngân áp suất cao, -
High-pressure oil-filled cable
cáp dầu áp suất cao, -
High-pressure operation
sự làm việc ở áp suất cao, -
High-pressure pickup
bình chứa cao áp, -
High-pressure piping
ống dẫn cao áp, -
High-pressure piston compressor
máy nén pittông cao áp, -
High-pressure process
quy trình hóa học áp cao, -
High-pressure pump
bơm áp cao, Địa chất: bơm cao áp,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.