- Từ điển Anh - Việt
High-pressure steam curing
Xem thêm các từ khác
-
High-pressure steam heating
sưởi ấm bằng hơi nước áp suất cao, -
High-pressure steam treatment
gia công chưng áp, -
High-pressure system
hệ (thống) áp lực cao, hệ thống áp lực cao, -
High-pressure thread compound
đầu ren cao áp, -
High-pressure tire
lốp áp suất cao, -
High-pressure torch
hàn áp lực, -
High-pressure tyre
lốp áp suất cao, -
High-pressure vacuum pump
bơm chân không áp suất cao, -
High-pressure valve
van cao áp, van cao áp, -
High-pressure vessel
bình (chứa) áp suất cao, bình cao áp, -
High-pressure water and sand cleaning
sự phun cát thủy lực (đúc), -
High-pressure well
giếng áp suất cao, -
High-priced
Tính từ: Đắt, giá cao, Từ đồng nghĩa: adjective, precious , extravagant... -
High-priced stock
cổ phiếu bán chạy nhất, cổ phiếu giá cao, -
High-principled
/ ´hai¸prinsipld /, tính từ, khả kính, đáng kính, -
High-priority program
chương trình ưu tiên cao, -
High-proof
như highproof, -
High-protein
nhiều prôtêin, -
High-protein diet
sự ăn thức ăn giàu protein, -
High-protein meal
bột giàu protein,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.