- Từ điển Anh - Việt
High-temperature pasteurization
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
High-temperature steam curing
bảo dưỡng bê tông bằng hơi nước nhiệt độ cao, -
High-temperature strength
độ bền nhiệt độ cao, high-temperature strength test, thử độ bền nhiệt độ cao -
High-temperature strength test
thử độ bền nhiệt độ cao, -
High-temperature superconducting transformer
biến áp siêu dẫn nhiệt độ cao, -
High-temperature treatment
gia công ở nhiệt độ cao, -
High-temperature water
nước nhiệt độ cao, -
High-tenacity fiber
sợi có độ bền cao, sợi có độ đai cao, -
High-tenacity fibre
sợi có độ bền cao, sợi có độ đai cao, -
High-tensile
/ ´hai¸tensail /, Kỹ thuật chung: rất bền kéo, -
High-tensile alloy
hợp kim chống ma sát có độ bền cao, -
High-tensile bolt
bu lông chịu lực cao, bulông cường độ cao, -
High-tensile reinforcement
cốt (thép) cường độ cao, -
High-tensile steel
thép có độ căng dãn cao, -
High-tension
/ ´hai¸tenʃən /, Tính từ: (điện học) có thế cao, cao thế, Kỹ thuật... -
High-tension cable
cáp cao áp, -
High-tension circuit or HT circuit
mạch điện cao áp thứ cấp, -
High-tension cords (resistive)
dây cao áp, -
High-tension cords (resistive cords)
bộ dây cao áp, -
High-tension detonator
ngòi nổ áp lực cao, -
High-tension distributor or HT distributor
bộ chia điện áp cao,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.