- Từ điển Anh - Việt
High Density Tape Transcription System (HDTS)
Xem thêm các từ khác
-
High Density Wave Division Multiplexing (HDWDM)
ghép kênh chia theo sóng mật độ cao, -
High End Exposure Estimate
Ước lượng (liều) sự phơi nhiễm ở giới hạn cao, một sự ước lượng mức phơi nhiễm, hay mức liều thuốc mà bất kỳ... -
High Energy Radio Frequency (FERF)
tần số vô tuyến năng lượng cao, -
High Flux Isotope Reactor (HFIR)
lò phản ứng chất đồng vị mật độ cao, -
High Frequency (HF)
tần số cao, cao tần, -
High Frequency Accelerometer (HFA)
gia tốc kế tần số cao, -
High Frequency Oscillator (HFO)
bộ dao động cao tần, -
High Intensity Discharge
thải cường độ cao, thuật ngữ chung dùng cho hơi thủy ngân, halide kim loại, đèn natri cao áp và các vật cố định. -
High Intensity Discharge (HID)
phóng điện cường độ cao, -
High LEVEL Entity Monitoring/Management System (HEMS)
hệ thống giám sát/quản lý thực thể mức cao, -
High Layer Compatibility (HLC)
tương thích lớp cao, -
High Layer Function (HLF)
chức năng lớp cao, -
High Level Committee of ITU (HLC)
hội đồng cấp cao của itu, -
High Level Control Functions (HLCF)
các chức năng điều khiển mức cao, -
High Level GNSS Group (HLG)
nhóm gnss mức cao, -
High Level Interface (HILI)
giao diện mức cao, -
High Level Language (HLL)
ngôn ngữ bậc cao, -
High Level Logic (HLL)
lôgic bậc cao, -
High Level Nuclear Waste Facility
thiết bị xử lý chất thải hạt nhân tầm cao, nhà máy tạo ra để xử lý chất thải nguyên liệu hạt nhân đã sử dụng,... -
High Level Radioactive Waste
chất thải phóng xạ tầm cao (hlrw), chất thải sinh ra từ lõi nhiên liệu của một lò phản ứng hạt nhân, được tìm thấy...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.