- Từ điển Anh - Việt
High Order Assembly Language (HAL)
Xem thêm các từ khác
-
High Order Language (HOL)
ngôn ngữ bậc cao, -
High Pass (HP)
thông cao (bộ lọc ~), -
High Performance CCITT No.7 System ACE (HCSA)
ace của hệ thống ccitt no.7 hiệu năng cao, -
High Performance Computing (HPC)
tính toán năng suất cao, -
High Performance Computing and Communications (HPCC)
tính toán và truyền thông hiệu năng cao, -
High Performance File System (HPFS)
hệ thống tệp hiệu năng cao, -
High Performance LAN (HYPERLAN)
mạng lan hiệu năng cao, -
High Performance Microwave (HPM)
vi ba có chỉ tiêu chất lượng cao, -
High Performance Network (HPN)
mạng hiệu năng cao, -
High Performance Paralled Interface (HIPPI)
giao diện song song hiệu năng cao, -
High Performance Parallel Interface (HPPI)
giao diện song song hiệu năng cao, -
High Performance Routing (HPR)
định tuyến nhiều tính năng, -
High Performance local area network (HIPERLAN)
mạng lan hiệu năng cao, -
High Power Amplifier (HPA)
bộ khuếch đại công suất lớn, -
High Q
q cao, hệ số phẩm chất cao, -
High Rate Data Assembly (HRDA)
tập hợp dữ liệu tốc độ cao, -
High Rate DeMultiplexer (HRDM)
bộ tách tốc độ cao, -
High Resolution CCD Camera (HRC)
camera ccd độ phân giải cao, -
High Resolution Facsimile (HR-FAX)
facsimile, fax có độ phân giải cao, -
High Resolution Graphics (HRG)
đồ họa có độ phân giải cao,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.