- Từ điển Anh - Việt
High Speed Transport Protocol (HSTP)
Xem thêm các từ khác
-
High Speed memory (HSM)
bộ nhớ vận tốc cao, -
High Speed printer (HSP)
máy in vận tốc cao, -
High Test Level Language (HTLL)
ngôn ngữ mức thử cao, -
High Threshold Logic (HTL)
lôgic ngưỡng cao, -
High Usage (HU)
mức sử dụng cao, -
High Usage Trunk Group (HUTG)
nhóm trung kế có mức sử dụng cao, -
High Voltage Direct Current (HVDC)
dòng một chiều điện áp cao, -
High accuracy
độ chính xác cao, high accuracy cryogenic radiometer (hacr), bức xạ kế nhiệt độ thấp độ chính xác cao -
High aggregate cement ratio
tỷ lệ cao cốt liệu xi măng, -
High air
không khí nén, -
High alloy
hợp kim (tỉ lệ) cao, hợp kim cao, -
High altar
Danh từ: bàn thờ chính, bàn thờ (trên) cao, -
High altitude aerodynamics
khí động lực học cao độ, khí động lực học cao không, -
High altitude aircraft
máy bay tầng cao, -
High alumina brick
gạch oxit nhôm, -
High amylopectin starch
tinh bột giàu amilopectin, -
High and dry
Thành Ngữ:, high and dry, (nói về tàu bè) bị mắc cạn -
High and low
Phó từ: khắp nơi; mọi nơi mọi chỗ, they searched high and low but could not find his cuff links, họ tìm... -
High and mighty
Thành Ngữ:, high and mighty, vô cùng kiêu ngạo -
High angle fault
đứt gãy gốc, đứt gãy nghiêng trên 45 độ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.