- Từ điển Anh - Việt
High capacity Remote MONitoring (H-RMON)
Xem thêm các từ khác
-
High capacity classifier
máy phân loại khối lượng lớn, -
High capacity data storage
lưu trữ dữ liệu dung lượng cao, -
High capacity desiccant
chất hút ẩm công suất lớn, chất khử ẩm công suất lớn, -
High capacity pump
bơm công suất lớn, -
High capacity refrigerating equipment
hiệu quả làm lạnh ẩn, thiết bị lạnh công suất lớn, -
High capacity refrigerating machine
máy lạnh công suất lớn, -
High capacity separator
máy tách ly khối lượng lớn, -
High capacity tyre
lốp xe cao tải, -
High carbon steel
thép carbon cao, thép cácbon cao (cứng), thép pha nhiều cac-bon, thép nhiều cacbon, -
High cecum
manh tràng ở vị trí cao, -
High chair
Danh từ: ghế cao cho trẻ con ngồi ăn, -
High church
Danh từ: phái xem trọng việc tế lễ và uy quyền giám mục trong giáo hội anh, -
High cockalorum
Thành Ngữ:, high cockalorum, trò chơi nhảy cừu (trẻ con) -
High coercivity material
chất từ cứng, -
High colour
Danh từ: nước da đỏ bừng, nước da đỏ gai, độ màu cao, -
High comedy
danh từ, hài kịch cao cấp, -
High commission
Danh từ: cơ quan đại diện ngoại giao của một nước thuộc khối thịnh vượng chung tại một... -
High commissioner
Danh từ: người đứng đầu cơ quan đại diện ngoại giao của một nước thuộc khối thịnh vượng... -
High compression
nén cao, -
High compression engine
động cơ cao áp (chạy nhanh),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.