- Từ điển Anh - Việt
High rail
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
High range water reducing & set retarding concrete admixture
phụ gia bê tông làm chậm ninh kết & giảm tầm nước cao, -
High range water reducing &
set retarding concrete admixture, -
High raw
đường thô hạng tốt, đường thô chất lượng cao, -
High reading
số đọc cao, -
High redundant
có bậc siêu tĩnh cao, -
High reflectivity multilayer
màng nhiều lớp phản xạ cao, -
High relief
danh từ, hình chạm nổi cao, -
High remelt
đường vàng sản phẩm ii, -
High resistance
điện trở cao, điện trở lớn, -
High resolution
phân giải cao, độ phân giải cao, goes high-resolution interferometer (ghis), máy đo can nhiễu, máy đo giao thoa goes có độ phân giải... -
High resolution (a-no)
độ phân giải cao, -
High resolution (of an image)
độ phân giải cao, -
High resolution facsimile-HRFAX
facsimile có độ phân giải cao, -
High response rate
tỉ lệ phản hồi cao, tỷ lệ phản hồi cao, -
High road
Danh từ: Đường cái, đường chính, Kỹ thuật chung: đại lộ, -
High roller
Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục) người tiêu xa phí, người đánh bạc lớn, dân cối xay,... -
High rupturing capacity fuse (HRC fuse)
cầu chì cắt nhanh, -
High safety
tính an toàn cao, -
High sales
doanh thu cao, -
High school
Danh từ: trường trung học, Xây dựng: trường [cao đẳng, trung học],...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.