- Từ điển Anh - Việt
High tech
Xem thêm các từ khác
-
High tech work technique
công trình kỹ thuật cao, -
High technology
Danh từ: công nghệ cao, công nghệ tiên tiến, Toán & tin: công nghệ... -
High technology COMmunication (HICOM)
truyền thông công nghệ cao, -
High technology industry
công nghiệp kỹ thuật cao, -
High temperature
nhiệt độ cao, nhiệt độ cao, high temperature alarm, báo động nhiệt độ cao, high temperature resisting refractory concrete, bê tông... -
High temperature alarm
báo động nhiệt độ cao, -
High temperature insulation
cách nhiệt ở nhiệt độ cao, -
High temperature resisting refractory concrete
bê tông chịu lửa ở nhiệt độ cao, -
High temperature varnish
sơn nhiệt độ cao, -
High temperature water
nước ở nhiệt độ cao, -
High tempering
ram ở nhiệt độ cao, -
High tensile alloy
hợp kim cường độ cao, -
High tensile bolt
bulông cường độ cao, -
High tensile reinforcement
cốt thép cường độ cao, -
High tensile steel
thép có độ bền cao, thép cường độ cao, thép có độ bền cao, high tensile steel bar, thanh thép cường độ cao, high tensile steel... -
High tensile steel bar
thanh thép cường độ cao, -
High tensile steel tendon
cáp ứng suất trước cường độ cao, -
High tensile steel wire
sợi thép cường độ cao, -
High tensile strength bolt
bu lông cường độ cao, -
High tension
thế hiệu cao, cao thế, điện cao áp, điện thế cao, điện áp cao, high-tension circuit or ht circuit, mạch điện cao áp thứ cấp
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.