- Từ điển Anh - Việt
High tension soil
Xem thêm các từ khác
-
High tension steel wire
sợi thép cường độ cao, -
High tension wire
dây điện cao thế, -
High test cast iron
gang hạng tốt, -
High tide
Danh từ: lúc thuỷ triều lên cao, (nghĩa bóng) tột đỉnh, điểm cao nhất, Xây... -
High tide high water
nước cao lúc thủy triều lên, -
High tide of water
dòng chảy lúc thủy triều lên, -
High to Low Dose Extrapolation
ngoại suy liều dùng từ cao đến thấp, một quá trình dự đoán rủi ro phơi nhiễm thấp đối với con người và động vật... -
High tonnage refrigerating machine
máy lạnh công suất lớn, -
High treason
Danh từ: tội phản quốc, tội phản nghịch, -
High usage route
đường sử dụng nhiều, đường chọn trước tiên, đường trực tiếp, -
High vacuum
bơm chân không cao, chân không cao, -
High vacuum capacitor
tụ điện chân không cao, -
High vacuum drying
sự sấy dưới chân không cao độ, -
High value added
với trị giá gia tăng cao, -
High value of reference
giá trị tham khảo cao, -
High velocity
vận tốc cao, -
High velocity flow
dòng vận tốc lớn, dòng chảy xiết, -
High velocity melting
sự nung nhanh, -
High velocity water spray system
hệ thống phun nước tốc độ cao, -
High viscosity agent
chất dính có độ nhớt cao,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.