- Từ điển Anh - Việt
High yield bond
Xem thêm các từ khác
-
High yield strength reinforcement
cốt thép có giới hạn chảy cao, -
High yielder
chứng khoán lãi cao, -
High yielding rice
lúa cao sản, -
Highball
/ ´hai¸bɔ:l /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) bảng tín hiệu cho phép chạy hết tốc độ (xe lửa),... -
Highboy
Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) tủ com mốt cao, -
Highbrow
/ ´hai¸brau /, Tính từ: (thông tục) trí thức; trí thức sách vở (xa rời thực tế), Danh... -
Highbrowism
Danh từ: thái độ tự cho là học giả, -
Highcommand
Danh từ: bộ chỉ huy tối cao, tổng tư lệnh và các sĩ quan cao cấp của quân đội, -
Higher
Nghĩa chuyên ngành: cao hơn, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ... -
Higher-level descriptor
ký hiệu mô tả loại, -
Higher-level services
dịch vụ mức cao, -
Higher-order aberration
quang sai bậc cao, -
Higher-up
/ 'haiər'ʌp /, danh từ, (thông tục) người quyền cao chức trọng, quan to, chóp bu, Từ đồng nghĩa:... -
Higher Layer Protocol Identifiers (HPLI)
các phần tử nhận dạng giao thức lớp cao hơn, -
Higher Layers and Internet working (IEEE 802) (HILI)
kết nối liên mạng và các lớp cao hơn (ieee 802), -
Higher Level Protocol Identifier (HLPI)
phần tử nhận dạng giao thức mức cao hơn, -
Higher Order Path Adaptation (HPA)
thích ứng đường truyền bậc cao hơn, -
Higher Order Path Termination (HPT)
kết cuối đường truyền cấp cao hơn, -
Higher Rate ISDN (HI ISDN)
isdn tốc độ cao hơn, -
Higher alcohol
rượu cấp cao,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.