- Từ điển Anh - Việt
Hipsterism
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ
Lối sống của người hípxtơ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Hipuritic facies
tướng có trai đuôi ngựa, -
Hiragana
chữ mềm, -
Hirci
lông nách, -
Hircine
/ ´hə:sain /, Tính từ: như dê, giống dê, Kinh tế: giống dê, như dê,... -
Hircismus
(chứng) hôi nách, -
Hircus
lông nách bình tai, bình nhĩ, -
Hire
/ haiə /, Danh từ: sự thuê; sự cho thuê, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự mướn (nhân công), tiền thuê;... -
Hire-and-fire
tùy ý cho thôi việc, tùy ý sa thải, -
Hire-purchase
Danh từ: hình thức thuê mua (sau khi đã trả tiền thuê một số lần nhất định thì vật cho thuê... -
Hire-purchase agreement
hợp đồng thuê mua, hợp đồng thuê-mua, hợp đồng trả góp, -
Hire-purchase company
công ty thuê, công ty thuê-mua, -
Hire-purchase contract
hợp đồng thuê mua, hợp đồng thuê-mua, -
Hire-purchase credit insurance
bảo hiểm tín dụng mua trả góp, bảo hiểm tín dụng thuê mua, -
Hire-purchase price
giá thuê mua, -
Hire-purchase sale
bán theo hợp đồng thuê-mua, -
Hire-purchase sales
sự bán thuê mua, -
Hire Purchase Act
đạo luật mua trả góp, -
Hire base
giá cơ bản cho thuê (tàu), -
Hire car
Danh từ: Ô tô cho thuê (tự lái lấy), xe (hơi) cho thuê, xe mướn, -
Hire charge equipment rental
chi phí thuê thiết bị,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.