- Từ điển Anh - Việt
His nibs
Xem thêm các từ khác
-
His number goes up
Thành Ngữ:, his number goes up, (từ lóng) nó đã chầu trời rồi -
His principles sit loosely on him
Thành Ngữ:, his principles sit loosely on him, anh ta không theo đúng những nguyên tắc của mình -
His talk is all superlatives
Thành Ngữ:, his talk is all superlatives, câu chuyện của nó toàn là chuyện phóng đại -
His years are numbered
Thành Ngữ:, his years are numbered, anh ta cũng chẳng còn sống được bao lâu nữa -
Hispanic
/ his´pænik /, Tính từ: thuộc về tây ban nha và bồ Đào nha, -
Hispanism
Danh từ: phong trào khẳng định lại sự thống nhất về văn hoá của tây ban nha và mỹ la-tinh,... -
Hispid
/ ´hispid /, Tính từ: (sinh vật học) có lông xồm xoàm; có lông cứng lởm chởm, -
Hispidity
/ hi´spiditi /, danh từ, (sinh vật học) tình trạng có lông xồm xoàm; tình trạng có lông cứng lởm chởm, -
Hisrudinization
liệu pháp đỉa, liệu pháp đỉa., -
Hiss
/ his /, Danh từ: tiếng huýt gió, tiếng xuỵt, tiếng xì, tiếng nói rít lên, Nội... -
Hiss filter
bộ lọc âm xuýt, bộ lọc tiếng huýt gió, -
Hissing arc
hồ quang kêu, -
Hissop
Danh từ: (thực vật) cây bài hương, -
Hist
/ hist /, Thán từ: xuỵt!, -
Hist-
(histio-, histo-) prefix chỉ mô., -
Hist- (histio-, histo-)
tiền tố chỉ mô, -
Histamin headache
nhức đầu histamin, -
Histamine
/ ´histəmin /, Danh từ: (hoá học) hixtamin,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.