- Từ điển Anh - Việt
Histone
Nghe phát âm/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Y học
một protein đơn giản kết hợp với một nucleic axit để tạo nên một nucleoprotein
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Histonectomy
(thủ thuật) cắt giao cảm quanh mạch, -
Histoneurology
mô học thầnkinh, -
Histonomy
quy luật phát triểnmô học, -
Histonuria
histon niệu, -
Histopathological
Tính từ: thuộc mô bệnh học, -
Histopathologist
Danh từ: người nghiên cứu mô bệnh học, -
Histopathology
/ ¸histoupə´θɔlədʒi /, Danh từ: (y học) mô bệnh học, -
Histophysiology
Danh từ: sinh lý mô, tổ chức cấu trúc và chức năng mô, sinh lý học mô, -
Histoplasma
nấm ký sinh giống như me, -
Histoplasmin
chế phẩm kháng nguyên lấy từ nấm histoplasma capsulatum nuôi cấy, -
Histoplasmosis
/ ¸histouplæz´mousis /, Y học: bệnh histoplastome (bệnh nhiễm do hít phải bào tử nấm histoplasma... -
Historadiography
(sự) chụp tiax mô, chụp rơn gen mô, -
Historian
/ his´tɔ:riən /, Danh từ: nhà viết sử, sử gia, Từ đồng nghĩa: noun,... -
Historic
/ his´tɔrik /, Tính từ: có tính chất lịch sử; được ghi vào lịch sử, Từ... -
Historic (al) monument
di tích lịch sử, -
Historic School
trường phái lịch sử, -
Historic city
thành phố lịch sử, -
Historic core of town
trung tâm lịch sử của thành phố, -
Historic cost
phí tổn gốc, -
Historic discharge
lưu lượng lũ lịch sử,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.