- Từ điển Anh - Việt
Historical rate
Xem thêm các từ khác
-
Historical rate roll
sự tiếp tục kéo dài theo tỷ giá gốc, tiếp tục theo kì giá gốc, -
Historical relics
di tích lịch sử, di tích lịch sử, -
Historical school
Danh từ: trường phái lịch sự, trường phái lịch sử, trường phái lịch sử (của các nhà kinh... -
Historical statistics
thống kê lịch sử, -
Historical view
historical view, -
Historical yield
suất lợi tức thời kỳ, -
Historically
/ his´tɔrikli /, phó từ, về mặt lịch sử, về phương diện lịch sử, -
Historicism
Danh từ: chủ nghĩa lịch sử, chủ nghĩa coi lịch sử là trên hết, thuyết lịch sử quyết định,... -
Historicist
Tính từ: lịch sử chủ nghĩa, Danh từ: người theo chủ nghĩa lịch... -
Historicity
/ ¸histə´risiti /, Danh từ: tính chất lịch sử; tính chất có thực (của một sự kiện), -
Historicize
Ngoại động từ: lịch sử hoá, Nội động từ: dùng tài liệu lịch... -
Historied
Tính từ: có lịch sử, Được ghi trong lịch sử, được kể trong lịch sử, -
Historiographer
/ his¸tɔ:ri´ɔgrəfə /, Danh từ: người chép sử, sử quan (trong triều), -
Historiographical
/ his¸tɔ:riə´græfikl /, tính từ, -
Historiography
/ his¸tɔ:ri´ɔgrəfi /, Danh từ: việc chép sử; thuật chép sử, -
Historrhexis
sự hủy mô, -
History
/ ´histri /, Danh từ: sử, sử học, lịch sử, lịch sử (một vật, một người), kịch lịch sử,... -
History list
danh sách lịch sử, -
History of Architecture
lịch sử kiến trúc, -
History of a system
lịch sử hệ thống,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.