- Từ điển Anh - Việt
Hoarded money
Xem thêm các từ khác
-
Hoarder
/ ´hɔ:də /, Danh từ: kẻ tích trữ, Kinh tế: người tích trữ, tiền... -
Hoarding
/ ´hɔ:diη /, Danh từ: sự trữ, sự tích trữ; sự dành dụm, hàng rào gỗ quanh công trường (công... -
Hoarding and speculation
đầu cơ tích trữ, -
Hoarding at a street crossing
pa-nô quảng cáo ở góc phố, -
Hoarding at a street crossing pan
quảng cáo ở góc phố, -
Hoarding demand
nhu cầu tích trữ, -
Hoarding effect
hiệu quả tàng trữ, -
Hoarding of money
tích trữ tiền bạc, -
Hoardings
tiền của tích trữ, -
Hoarfrost
/ ´hɔ:¸frɔst /, Danh từ: sương muối, Điện lạnh: sương giá trắng,... -
Hoarhound
như horehound, -
Hoariness
/ ´hɔ:rinis /, danh từ, màu hoa râm, vẻ hoa râm, vẻ cổ kính, vẻ đáng kính, -
Hoarse
/ hɔ:s /, Tính từ: khàn khàn, khản (giọng), Từ đồng nghĩa: adjective,... -
Hoarsely
/ hawrsli, hohrsli /, Phó từ: bằng giọng khàn khàn, -
Hoarsen
/ ´hɔ:sən /, ngoại động từ, làm khản (giọng), -
Hoarseness
/ ´hɔ:snis /, danh từ, tình trạng khản giọng, giọng khàn khàn, Từ đồng nghĩa: noun, roup -
Hoarstone
/ ´hɔ:¸stoun /, Danh từ: mốc đá cũ ở nơi ranh giới, -
Hoary
/ ´hɔ:ri /, Tính từ: bạc, hoa râm (tóc), cổ, cổ kính; đáng kính, (sinh vật học) có lông tơ trắng... -
Hoary-headed
/ ´hɔ:ri¸hedid /, tính từ, bạc đầu, đầu hoa râm, -
Hoary age
Thành Ngữ:, hoary age, tuổi già, tuổi hạc
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.