- Từ điển Anh - Việt
Holding force
Xem thêm các từ khác
-
Holding gain
chi phí tồn kho, số lãi có được, -
Holding ground
đất chịu tải, -
Holding house
nhà nghỉ, -
Holding letter
thư chờ trả lời, -
Holding load
tải bảo quản, -
Holding loop
vòng lặp, -
Holding loss
số bị lỗ, -
Holding magnet
nam châm điện nâng, nam châm giữ, nam châm nâng, -
Holding mark
những vật trên bờ rất dễ nhận biết (trợ giúp cho người lái tàu), -
Holding of a route
sự cân bằng một tuyến tàu, -
Holding of shares
số cổ phần có được, -
Holding operating company
công ty kinh doanh kiểm soát cổ phần, -
Holding out
hành vi gian trá, -
Holding pasteurization
sự thanh trùng kéo dài, -
Holding path
đường bay chờ, -
Holding pattern
Danh từ: khoảng không (trên sân bay) để máy bay chờ hạ cánh, mẫu chờ bay, -
Holding pawl
bánh cóc, vấu hãm, vấu tỵ, -
Holding pedestal
ổ giữ, ổ chặn, -
Holding period
thời gian nắm giữ, anticipated holding period, thời gian nắm giữ định trước, holding period asset, thời gian nắm giữ tài sản -
Holding period asset
thời gian nắm giữ tài sản,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.