- Từ điển Anh - Việt
Holdover
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ
Người ở lại (chức vụ gì) sau khi hết nhiệm kỳ, người lưu nhiệm
Điện lạnh
Nghĩa chuyên ngành
bộ trữ lạnh
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Holdover (plate) refrigeration
làm lạnh bằng tấm tích lạnh, -
Holdover battery
bộ tích lạnh, dàn tích lạnh, giàn tích lạnh, -
Holdover capacity
công suất tích lạnh, năng suất tích lạnh, -
Holdover cooling
làm lạnh nhờ tích lạnh, -
Holdover plate
tấm tích lạnh, holdover (plate) refrigeration, làm lạnh bằng tấm tích lạnh, stored holdover plate refrigeration, làm lạnh bằng các... -
Holdover truck
ô tô lạnh, -
Holds
, -
Holdup
Danh từ: sự chặn lại để ăn cướp; vụ ăn cướp đường, tình trạng tắc nghẽn, tình trạng... -
Holdup man
Danh từ: kẻ cướp đường, -
Hole
/ 'houl /, Danh từ: lỗ, lỗ thủng; lỗ trống; lỗ khoan, lỗ đáo; lỗ đặt bóng (trong một số... -
Hole-and-corner
Tính từ: (thông tục) bí mật, lén lút, -
Hole-and slot anode
dương cực lỗ và rãnh, -
Hole-electron pair
cặp electron-lỗ trống, -
Hole-gauge
/ ´houl¸geidʒ /, danh từ, (kỹ thuật) đồng hồ đo lỗ, -
Hole-in-top berry enamel-lined
hộp sắt có nắp hàn hai lần, -
Hole-particle interaction
tương tác hạt-lỗ trống, -
Hole-type cutter
dao phay có lỗ lắp, dao phay kiểu trục gá, -
Hole back
Địa chất: đáy lỗ khoan, -
Hole bleed
lỗ thông khí, -
Hole blow
nổ mìn lỗ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.