- Từ điển Anh - Việt
Hollow-core slab
Xây dựng
bản rỗng (nhiều lỗ)
Xem thêm các từ khác
-
Hollow-core step
bậc rỗng, -
Hollow-eyed
/ ´hɔlou¸aid /, tính từ, có mắt sâu, Từ đồng nghĩa: adjective, careworn , drawn , gaunt , wan , worn -
Hollow-forged axle
trục rỗng rèn, -
Hollow-hearted
/ ´hɔlou¸ha:tid /, tính từ, giả dối, không thành thật, -
Hollow-ribbed bridge
cầu có sườn rỗng, -
Hollow-tile floor
sàn gạch rỗng, -
Hollow-tile floor construction
kết cấu trần ngăn bằng khối gốm rỗng, -
Hollow-type pier
trụ cầu rỗng, mố cầu rỗng, -
Hollow-type track girder
dầm đường ray kiểu rỗng, -
Hollow-unit masonry
khối xây có lỗ, -
Hollow-ware presser
máy dập đồ gốm rỗng, -
Hollow (bored) shaft
trục rỗng, trục rỗng, -
Hollow Stem Auger Drilling
phương pháp khoan mũi rỗng, phương pháp khoan truyền thống dùng mũi khoan xoáy xuống đất. khi cho xoay mũi khoan, các mẩu đất... -
Hollow abutment
mố rỗng, mố rỗng, mố cầu rỗng, -
Hollow anode
anôt rỗng, -
Hollow arbor
trục rỗng, -
Hollow axle
trục rỗng, ụ lắp trục bánh, -
Hollow back
chứng ưỡn cột sống, -
Hollow beam
dầm rỗng, dầm rỗng, -
Hollow bed
mạch (vữa) lõm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.