- Từ điển Anh - Việt
Holy joe
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Holy land
Danh từ: Đất thánh; thánh địa, -
Holy of holies
Danh từ: Điện trong (ở nhà thờ do-thái), nơi linh thiêng, -
Holy office
Danh từ: toà án dị giáo (do giáo hội thiên chúa la mã lập ra hồi (thế kỷ) 15), -
Holy oil
Danh từ: dầu thánh, -
Holy order
Danh từ: thánh chức, -
Holy roman empire
Danh từ: Đế chế la mã thần thánh (từ (thế kỷ) 10 tới 1806), -
Holy saturday
Danh từ: ngày thứ bảy trước lễ phục sinh, -
Holy see
Danh từ: toà thánh vatican, Địa vị giáo hoàng, -
Holy sepulchre
mộ chúa giêsu, -
Holy spirit
Danh từ: chúa thánh thần, -
Holy synod
Danh từ: hội đồng quản trị của nhà thờ chính giáo phương đông, -
Holy thursday
Danh từ: ngày thứ năm thánh (chúa giê-xu lên trời), -
Holy war
Danh từ: chiến tranh thần thánh, -
Holy water
Danh từ: nước thánh, -
Holy week
Danh từ: tuần trước ngày chủ nhật phục sinh; tuần thánh, -
Holy writ
Danh từ: (tôn giáo) kinh thánh, -
Holy year
Danh từ: năm kỷ niệm của giáo hội công giáo, -
Holyokeite
holiokeit, -
Holystone
/ ´houli¸stoun /, Danh từ: Đá bọt (để cọ sàn tàu thuỷ), Ngoại động... -
Homage
/ ´hɔumidʒ /, Danh từ: sự tôn kính; lòng kính trọng, (sử học) sự thần phục, Từ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.